Máy hiện sóng số

MSO5000 Series

Dòng máy hiện sóng kỹ thuật số MSO5000 là Máy hiện sóng kỹ thuật số hiệu suất cao và tiết kiệm dựa trên thế hệ công nghệ UltraVision II của RIGOL.

Giá khởi điểm
$909

350MHz

Băng thông

8GSa/s

Tốc độ lấy mẫu theo thời gian thực

4

Kênh analog

200Mpts(opt.)

Độ sâu bộ nhớ tối đa

500,000 wfms/s

Tốc độ thu thập dạng sóng

Đồ thị Bode: Phân tích vòng lặp chuyển mạch cung cấp nguồn

Máy hiện sóng RIGOL MSO5000 Series đi kèm với chức năng vẽ đồ thị Bode, cho thấy đường cong và dữ liệu kiểm tra trực quan. Điều này có thể giúp các kỹ sư nhanh chóng xác định độ ổn định của hệ thống bằng cách phân tích các thông số như biên độ pha và độ lợi biên.

Thiết kế Sản phẩm 7 trong 1

Thiết kế tích hợp 7 thiết bị độc lập, bao gồm máy hiện sóng, máy phân tích logic 16 kênh, máy phân tích phổ, bộ tạo sóng tùy ý, vôn kế kỹ thuật số, máy đo tần số độ chính xác cao và bộ đếm, và máy phân tích giao thức.

Màn hình 9" cảm ứng điện dung đa điểm

Màn hình cảm ứng điện dung đa điểm 9 inch, hỗ trợ nhiều thao tác cử chỉ, mang đến cho người dùng trải nghiệm tương tác tối ưu nhất

Điều khiển từ xa tiện lợi qua Web

Người dùng chỉ cần nhập địa chỉ IP của Máy hiện sóng trong thanh địa chỉ của trình duyệt web, sau đó người dùng có thể mở phần mềm điều khiển web và dễ dàng xử lý điều khiển từ xa.

Hỗ trợ lên đến 450000 Frames bằng Phần cứng

Chức năng ghi dạng sóng phần cứng áp dụng công nghệ lưu trữ được phân đoạn, có thể thu và lưu trữ có chọn lọc tín hiệu liên quan của người dùng bằng cách đặt các điều kiện kích hoạt và đánh dấu thời gian trên tín hiệu, điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả thu được mà còn mở rộng hơn nữa tổng số thời gian quan sát dạng sóng.

Tốc độ thu thập dạng sóng lên đến 500000 lần mỗi giây

Với tốc độ chụp dạng sóng lên tới 500000 WFMS/s, có thể nhanh chóng tìm thấy vết gợn và các sự kiện ngẫu nhiên khác trong tín hiệu, giúp cải thiện đáng kể hiệu quả gỡ lỗi của các kỹ sư

Tỉ lệ băng thông lấy mẫu siêu cao

Dòng máy hiện sóng MSO5000 cung cấp tốc độ lấy mẫu thời gian thực lên tới 8 GSa/s ở băng thông 350 MHz, với tỷ lệ băng thông lấy mẫu khoảng 23 lần, khiến nó trở thành sản phẩm dẫn đầu trong các sản phẩm máy hiện sóng cùng cấp và có độ phân giải cực cao, độ sâu lưu trữ dạng sóng dài đến 200 Mpts.

Đo toàn bộ phần cứng bộ nhớ

Đồng thời hiển thị và đo chính xác các tín hiệu có chênh lệch tần số lớn giữa hai kênh. Khả năng đo phần cứng bộ nhớ đầy đủ có thể đo giá trị tần số chính xác trong dạng sóng với các biên độ sườn lên 340k

  • MODEL
    BĂNG THÔNG
    KÊNH ANALOG
    TỐC ĐỘ LẤY MẪU THEO THỜI GIAN THỰC
    ĐỘ SÂU BỘ NHỚ TỐI ĐA
    TỐC ĐỘ THU THẬP DẠNG SÓNG
    KÊNH KỸ THUẬT SỐ
    NGUỒN TÍN HIỆU TÍCH HỢP
    GIÁ
  • MSO5074
    70MHz
    4
    8GSa/s
    200Mpts(opt.)
    500,000 wfms/s
    16
    25MHz, 2CH(opt.)
  • MSO5072
    70MHz
    2
    8GSa/s
    200Mpts(opt.)
    500,000 wfms/s
    16
    25MHz, 2CH(opt.)
  • MSO5354
    350MHz
    4
    8GSa/s
    200Mpts(opt.)
    500,000 wfms/s
    16
    25MHz, 2CH(opt.)
  • MSO5204
    200MHz
    4
    8GSa/s
    200Mpts(opt.)
    500,000 wfms/s
    16
    25MHz, 2CH(opt.)
  • MSO5104
    100MHz
    4
    8GSa/s
    200Mpts(opt.)
    500,000 wfms/s
    16
    25MHz, 2CH(opt.)
  • MSO5102
    100MHz
    2
    8GSa/s
    200Mpts(opt.)
    500,000 wfms/s
    16
    25MHz, 2CH(opt.)
NỘI DUNG ỨNG DỤNG
  • TÊN
  • PHIÊN BẢN
  • NGÀY PHÁT HÀNH
  • TẢI XUỐNG
  • MSO5000 Application Guide for Bode Plot Function
    MSO5000 Application Guide for Bode Plot Function
  • V1.0
  • 2021-11-08
  • PDF
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
  • TÊN
  • PHIÊN BẢN
  • NGÀY PHÁT HÀNH
  • TẢI XUỐNG
  • MSO5000 User Manual
    MSO5000 User Manual
  • V2.0
  • 2021-10-29
  • PDF
  • MSO5000 RackmountKit Manual
    MSO5000 RackmountKit Manual
  • V2.0
  • 2021-10-29
  • PDF
DATASHEETS
  • TÊN
  • PHIÊN BẢN
  • NGÀY PHÁT HÀNH
  • TẢI XUỐNG
  • MSO5000 Datasheets
    MSO5000 Datasheets
  • V2.0
  • 2021-10-29
  • PDF
  • MSO5000 Datasheets(Spanish)
    MSO5000 Datasheets(Spanish)
  • V1.0
  • 2022-05-27
  • PDF
TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN LẬP TRÌNH
  • TÊN
  • PHIÊN BẢN
  • NGÀY PHÁT HÀNH
  • TẢI XUỐNG
  • MSO5000 Programming Manual
    MSO5000 Programming Manual
  • V2.0
  • 2021-10-29
  • PDF
HƯỚNG DẪN NHANH
  • TÊN
  • PHIÊN BẢN
  • NGÀY PHÁT HÀNH
  • TẢI XUỐNG
  • MSO5000 Quick Guide
    MSO5000 Quick Guide
  • V1.0
  • 2021-10-29
  • PDF
  • MSO5000 Quick Guide(Spanish)
    MSO5000 Quick Guide(Spanish)
  • V1.0
  • 2022-05-27
  • PDF
XÁC NHẬN NGUỒN MỞ
  • TÊN
  • PHIÊN BẢN
  • NGÀY PHÁT HÀNH
  • TẢI XUỐNG
  • MSO5000 Open Source Acknowledgment
    MSO5000 Open Source Acknowledgment
  • V1.0
  • 2021-10-29
  • PDF
Sổ tay kiểm tra hiệu suất
  • TÊN
  • PHIÊN BẢN
  • NGÀY PHÁT HÀNH
  • TẢI XUỐNG
  • MSO5000 Performance Verification Guide
    MSO5000 Performance Verification Guide
  • V1.0
  • 2024-01-30
  • PDF
NÂNG CẤP BĂNG THÔNG
MODEL
MÔ TẢ
GIÁ
MSO5000-BW0T1
70MHz upgrade to 100MHzBandwidth Upgrade option(Only for MSO5074)
$ 569
MSO5000-BW0T2
70MHz upgrade to 200MHzBandwidth Upgrade options(Only for MSO5074)
$ 1399
MSO5000-BW0T3
70MHz upgrade to 350MHzBandwidth Upgrade option(Only for MSO5074)
$ 2599
MSO5000-BW1T2
100MHz upgrade to 200MHzBandwidth Upgrade option(Only For MSO5104)
$ 1199
MSO5000-BW1T3
100MHz upgrade to 350MHzBandwidth Upgrade option(Only for MSO5104)
$ 2299
MSO5000-BW2T3
200MHz upgrade to 350MHzBandwidth Upgrade option(Only for MSO5204)
$ 1299
NÂNG CẤP KÊNH
MODEL
MÔ TẢ
GIÁ
MSO5000-4CH
2 channels upgrade 4 channels
$ 399
TÙY CHỌN CHỨC NĂNG
MODEL
MÔ TẢ
GIÁ
MSO5000-PWR
Built-in power analysis software
$ 299
MSO5000-FLEX
Automotive serial bus triggering and analysis(FlexRay)
$ 299
MSO5000-EMBD
Embedded serial bus triggering and analysis(I2C/SPI)
$ 299
MSO5000-COMP
Computer serial bus triggering and analysis(RS232/UART)
$ 299
MSO5000-BND
Bundle options
$ 699
MSO5000-AWG
2CH 25MHz AWG
$ 269
MSO5000-AUTO
Automotive serial bus triggering and analysis(CAN/LIN)
$ 299
MSO5000-AUDIO
Audio serial bus triggering and analysis(I2S)
$ 299
MSO5000-AERO
MIL-STD1553 bus trigger and analysis
$ 299
MSO5000-2RL
200Mpts Record length option
$ 399
PHỤ KIỆN
MODEL
MÔ TẢ
GIÁ
PLA2216
16-channel logic analyzer probe
$ 399
MSO5000-RM
Rack mount kit
$ 299
MSO5000-FPC
Front panel protective shell
$ 79
CB-USBA-USBB-FF-150
USB Data line,150cm
$ 17
CB-DB9-DB9-FF-150
RS232 Data line,2 Female,150cm
CB-BNC-BNC-MM-100
BNC Coaxial line,100cm
$ 19
NFP-3
Near field probe,Frequency range: 30 MHz to 3 GHz
$ 524
DK-DS6000
Demo board
$ 220
PHẦN MỀM
MDOEL
MÔ TẢ
GIÁ
UPA-DS
Power analysis software
$ 880
PROBE THỤ ĐỘNG
MODEL
MÔ TẢ
GIÁ
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
RP1018H
18kV 150MHzHigh voltage probe
$ 988
RP1300H
300MHzHigh voltage probe(2kV)
$ 231
PVP2350
350MHz, 10:1/1:1, passive high resistance probe (single strip)
$ 55
RP6150A
1.5GHzPassive low resistance probe(500ohm)
$ 325
PROBE DÒNG ĐIỆN
MODEL
MÔ TẢ
GIÁ
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
RP1000P
4CHPower Adapter
$ 1485
-
RP1001C
300KHz,100A DC
$ 825
RP1002C
1MHz,70ADC
$ 1705
RP1003C
50MHz,30A
$ 3245
RP1004C
100MHz,30A
$ 4675
RP1005C
10MHz,150A
$ 4125
RP1006C
2MHz,500A
$ 5490
PROBE VI SAI ĐIỆN ÁP CAO
MODEL
MÔ TẢ
GIÁ
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
PHA1150
High voltage differential probe,DC-100MHz,1500V
$ 999
PHA0150
High voltage differential probe,DC-70MHz,1500V
$ 799
RP1100D
100MHz,6.5KV
$ 750
RP1050D
50MHz,6.5KV
$ 650
RP1025D
25MHz,1.4KV
$ 450
LOGIC PROBE
MODEL
DESCRIPTION
PRICE
MANUAL
PLA2216
16-channel logic analyzer probe
$ 399
TẢI XUỐNG FIRMWARE
  • TÊN
  • PHIÊN BẢN
  • NGÀY PHÁT HÀNH
  • TẢI XUỐNG
  • MSO5000 Firmware
    MSO5000 Firmware
  • 00.01.03.00.03
  • 2022-05-16
  • DOWNLOAD
TẢI XUỐNG PHẦN MỀM
  • TÊN
  • PHIÊN BẢN
  • NGÀY PHÁT HÀNH
  • DOWNLOAD
  • Ultra Sigma Software Patch File
    Ultra Sigma Software Patch File
  • V1.0
  • 2019-08-22
  • DOWNLOAD
  • Ultra Sigma (HelpDocument)
    Ultra Sigma (HelpDocument)
  • V1.0
  • 2019-08-22
  • DOWNLOAD
  • Ultra Sigma (PC)Installer
    Ultra Sigma (PC)Installer
  • 00.01.06.01
  • 2019-08-22
  • TẢI XUỐNG
  • Ultra Scope Software
    Ultra Scope Software
  • 00.01.02.12
  • 2020-06-15
  • DOWNLOAD