Máy hiện sóng số

MSO/DS4000 Series

Dòng máy hiện sóng kỹ thuật số 4000 series là một máy hiện sóng tín hiệu hỗn hợp linh hoạt, hiệu suất cao kết hợp nhiều công nghệ và quy trình tiên tiến nhất hiện nay. Với băng thông từ 100MHz đến 500MHz, tốc độ lấy mẫu lên tới 4GSa/s, 2 hoặc 4 kênh analog và 16 kênh logic kỹ thuật số, 4000 lý tưởng cho nhiều kỹ sư làm việc trong lĩnh vực truyền thông, điện tử công nghiệp, R&D và giáo dục.

Giá khởi điểm
$3999

500MHz

Băng thông

4

Kênh analog

4GSa/s

Tốc độ lấy mẫu theo thời gian thực

140Mpts

Độ sâu bộ nhớ tối đa

110,000wfm/s

Tốc độ thu thập dạng sóng

Tốc độ thu dạng sóng lên đến 110,000 wfms/giây

Giảm thiểu “thời gian chết” của máy hiện sóng giữa các sự kiện trigger và tăng khả năng quan sát các sự kiện ngẫu nhiên và không thường xuyên.

Độ dài bản ghi tiêu chuẩn 140Mpts

Khả năng thu thập tín hiệu dài ở tốc độ lấy mẫu cao giúp gỡ lỗi các vấn đề khó nắm bắt trong các dòng kỹ thuật số phức tạp

Màn hình phân loại cường độ màu

Với màn hình được phân loại màu tiên tiến của RIGOL, các kỹ sư có thể trực quan hóa sự bất thường của tín hiệu trong phân loại màu cường độ ngay cả khi trùng lặp với các tín hiệu tạo tác khác trong chế độ kích hoạt hiện tại.

Ghi, xem trước và phân tích 200.000 khung hình dạng sóng

Chức năng ghi thời gian thực ghi lại tới 200.000 khung hình dạng sóng và núm điều hướng phân tích dữ liệu chuyên dụng cho phép xem nhanh nội dung đã ghi, thuận tiện phát lại, phân tích và so sánh các dạng sóng để tìm ra lỗi.

Trigger và giải mã bus serial

Đi kèm với chức năng trigger I2C, SPI, RS232, CAN/LIN, Flexray, thêm các tùy chọn để hỗ trợ giải mã bus trên như các chức năng tiêu chuẩn hoặc tùy chọn

Khả năng phân tích tín hiệu hỗn hợp

Dòng máy hiện sóng MSO với 16 kênh logic kỹ thuật số hoạt động để dễ dàng kiểm tra đồng thời nhiều tín hiệu analog và kỹ thuật số hơn giúp phân tích logic kỹ thuật số và tín hiệu hỗn hợp dễ dàng hơn.

Chức năng kiểm tra mẫu dạng sóng tiêu chuẩn

Chức năng kiểm tra mẫu tiêu chuẩn, với thống kê Pass/Fail, chức năng dừng lỗi và cảnh báo, thuận tiện cho việc kiểm tra dây chuyền sản xuất và các ứng dụng giám sát dài hạn.

  • MODEL
    BĂNG THÔNG
    KÊNH ANALOG
    TỐC ĐỘ LẤY MẪU THEO THỜI GIAN THỰC
    ĐỘ SÂU BỘ NHỚ TỐI ĐA
    TỐC ĐỘ THU THẬP DẠNG SÓNG
    KÊNH KỸ THUẬT SỐ
    NGUỒN TÍN HIỆU TÍCH HỢP
    GIÁ
  • MSO4054
    500MHz
    4
    4GSa/s
    140Mpts
    110,000wfm/s
    16
    -
  • MSO4034
    350MHz
    4
    4GSa/s
    140Mpts
    110,000wfm/s
    16
    -
  • MSO4024
    200MHz
    4
    4GSa/s
    140Mpts
    110,000wfm/s
    16
    -
  • MSO4014
    100MHz
    4
    4GSa/s
    140Mpts
    110,000wfm/s
    16
    -
TẢI XUỐNG FIRMWARE
  • TÊN
  • PHIÊN BẢN
  • NGÀY PHÁT HÀNH
  • TẢI XUỐNG
  • DS4000 Firmware
    DS4000 Firmware
  • 00.02.03.02.00
  • 2019-08-22
  • DOWNLOAD
TẢI XUỐNG PHẦN MỀM
  • TÊN
  • PHIÊN BẢN
  • NGÀY PHÁT HÀNH
  • TẢI XUỐNG
  • Ultra Power Analyzer
    Ultra Power Analyzer
  • 00.01.02.05
  • 2019-10-22
  • DOWNLOAD
  • Ultra Sigma (HelpDocument)
    Ultra Sigma (HelpDocument)
  • V1.0
  • 2019-08-22
  • DOWNLOAD
  • Ultra Sigma (PC)Installer
    Ultra Sigma (PC)Installer
  • 00.01.06.01
  • 2019-08-22
  • DOWNLOAD
  • Ultra Scope Software
    Ultra Scope Software
  • 00.01.02.13
  • 2020-06-15
  • DOWNLOAD
IVI DRIVER
  • TÊN
  • PHIÊN BẢN
  • NGÀY PHÁT HÀNH
  • TẢI XUỐNG
  • DS4000 IVI Driver
    DS4000 IVI Driver
  • 1.0.13
  • 2021-12-02
  • DOWNLOAD
NÂNG CẤP BĂNG THÔNG
MODEL
MÔ TẢ
GIÁ
BW3T5-MSO/DS4000
Bandwidth upgrade option, upgrade from 350M to 500M, suitable for MSO/DS403x models
$ 2830
BW2T5-MSO/DS4000
Bandwidth upgrade option, upgrade from 200M to 500M, suitable for MSO/DS402x models
$ 6064
BW2T3-MSO/DS4000
Bandwidth upgrade option, upgrade from 200M to 350M, suitable for MSO/DS402x models
$ 3234
TÙY CHỌN CHỨC NĂNG
MODEL
MÔ TẢ
GIÁ
SD-RS232-DS4000
RS232Decoding kit
$ 605
SD-I2C/SPI-DS4000
I2CDecoding kit
$ 605
SD-FlexRay-DS4000
FlexRayDecoding kit
$ 1375
SD-AUTO-DS4000
CANDecoding kit
$ 605
BND-MSO/DS4000
MSO/DS4000 Option set
$ 635
PHỤ KIỆN
MODEL
MÔ TẢ
GIÁ
RM-DS4000
Rack mount kit
$ 330
FPCS-DS4000
Front panel protective shell
CB-USBA-USBB-FF-150
USB Data line,150cm
$ 17
CB-DB9-DB9-FF-150
RS232 Data line,2 Female,150cm
CB-BNC-BNC-MM-100
BNC Coaxial line,100cm
$ 19
NFP-3
Near field probe,Frequency range: 30 MHz to 3 GHz
$ 524
DK-DS6000
Demo board
$ 220
PHẦN MỀM
MODEL
MÔ TẢ
GIÁ
UPA-DS
Power analysis software
$ 880
PROBE THỤ ĐỘNG
MODEL
MÔ TẢ
GIÁ
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
RP1018H
18kV 150MHzHigh voltage probe
$ 988
RP1300H
300MHzHigh voltage probe(2kV)
$ 231
PVP2150
150MHz, 10:1/1:1, passive high resistance probe (single strip)
$ 48
PVP2350
350MHz, 10:1/1:1, passive high resistance probe (single strip)
$ 55
RP6150A
1.5GHzPassive low resistance probe(500ohm)
$ 325
RP3500A
500MHzPassive high resistance probe
$ 220
PROBE CHỦ ĐỘNG
MODEL
MÔ TẢ
GIÁ
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
RP7150S
1.5GHz Active single-ended probe
$ 2520
RP7150
1.5GHzActive differential probe
$ 4510
RP7080S
800MHz Active single-ended probe
$ 1049
RP7080
800MHzActive differential probe
$ 2099
PROBE DÒNG ĐIỆN
MODEL
MÔ TẢ
GIÁ
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
RP1000P
4CHPower Adapter
$ 1485
-
RP1005C
10MHz,150A
$ 4125
RP1004C
100MHz,30A
$ 4675
RP1003C
50MHz,30A
$ 3245
RP1002C
1MHz,70ADC
$ 1705
RP1001C
300KHz,100A DC
$ 825
PROBE VI SAI ĐIỆN ÁP CAO
MODEL
MÔ TẢ
GIÁ
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
PHA1150
High voltage differential probe,DC-100MHz,1500V
$ 999
PHA0150
High voltage differential probe,DC-70MHz,1500V
$ 799
RP1100D
100MHz,6.5KV
$ 750
RP1050D
50MHz,6.5KV
$ 650
RP1025D
25MHz,1.4KV
$ 450
PROBE LÔ-GIC
MODEL
MÔ TẢ
GIÁ
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
RPL2316
MSO4000/2000A Logic probe,16CH
$ 419
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
  • TÊN
  • PHIÊN BẢN
  • NGÀY PHÁT HÀNH
  • TẢI XUỐNG
  • RM-DS4000 RackmountKit Manual
    RM-DS4000 RackmountKit Manual
  • V1.0
  • 2019-08-29
  • PDF
  • MSO&DS4000 User Manual
    MSO&DS4000 User Manual
  • V1.0
  • 2019-08-29
  • PDF
DATASHEETS
  • TÊN
  • PHIÊN BẢN
  • NGÀY PHÁT HÀNH
  • TẢI XUỐNG
  • MSO&DS4000 Datasheets
    MSO&DS4000 Datasheets
  • V1.0
  • 2019-08-29
  • PDF
TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN LẬP TRÌNH
  • NAME
  • PHIÊN BẢN
  • NGÀY PHÁT HÀNH
  • TẢI XUỐNG
  • MSO&DS4000 Programming Manual
    MSO&DS4000 Programming Manual
  • V1.0
  • 2019-08-29
  • DOWNLOAD
HƯỚNG DẪN NHANH
  • TÊN
  • PHIÊN BẢN
  • NGÀY PHÁT HÀNH
  • TẢI XUỐNG
  • MSO&DS4000 Quick Guide
    MSO&DS4000 Quick Guide
  • V1.0
  • 2021-12-04
  • PDF